Tiếng pháp lá cờ
 

caster

phân từ hiện tại / gerund
castant
phân từ quá khứ
casté
phụ trợ
avoir
# 11000
thường xuyên
to cast(a spell) · to cast(into a role)
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
caste
castais
castai
casterai
casterais
s2
castes
castais
castas
casteras
casterais
s3
caste
castait
casta
castera
casterait
p1
castons
castions
castâmes
casterons
casterions
p2
castez
castiez
castâtes
casterez
casteriez
p3
castent
castaient
castèrent
casteront
casteraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai casté
avais casté
eus casté
aurai casté
aurais casté
eusse casté
s2
as casté
avais casté
eus casté
auras casté
aurais casté
eusses casté
s3
a casté
avait casté
eut casté
aura casté
aurait casté
eût casté
p1
avons castés
avions castés
eûmes castés
aurons castés
aurions castés
eussions castés
p2
avez castés
aviez castés
eûtes castés
aurez castés
auriez castés
eussiez castés
p3
ont castés
avaient castés
eurent castés
auront castés
auraient castés
eussent castés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
caste
castasse
s2
castes
castasses
s3
caste
castât
p1
castions
castassions
p2
castiez
castassiez
p3
castent
castassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie casté
eusse casté
s2
aies casté
eusses casté
s3
ait casté
eût casté
p1
ayons castés
eussions castés
p2
ayez castés
eussiez castés
p3
aient castés
eussent castés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
caste
s3
-
p1
castons
p2
castez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như caster

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản