Tiếng pháp lá cờ
 

cocher

phân từ hiện tại / gerund
cochant
phân từ quá khứ
coché
phụ trợ
avoir
# 1266
thường xuyên
to tick · to tick off(to place a tick symbol on, e.g. a form) · to cross(to place a cross symbol on, e.g. a form) · to whip
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
coche
cochais
cochai
cocherai
cocherais
s2
coches
cochais
cochas
cocheras
cocherais
s3
coche
cochait
cocha
cochera
cocherait
p1
cochons
cochions
cochâmes
cocherons
cocherions
p2
cochez
cochiez
cochâtes
cocherez
cocheriez
p3
cochent
cochaient
cochèrent
cocheront
cocheraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai coché
avais coché
eus coché
aurai coché
aurais coché
eusse coché
s2
as coché
avais coché
eus coché
auras coché
aurais coché
eusses coché
s3
a coché
avait coché
eut coché
aura coché
aurait coché
eût coché
p1
avons cochés
avions cochés
eûmes cochés
aurons cochés
aurions cochés
eussions cochés
p2
avez cochés
aviez cochés
eûtes cochés
aurez cochés
auriez cochés
eussiez cochés
p3
ont cochés
avaient cochés
eurent cochés
auront cochés
auraient cochés
eussent cochés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
coche
cochasse
s2
coches
cochasses
s3
coche
cochât
p1
cochions
cochassions
p2
cochiez
cochassiez
p3
cochent
cochassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie coché
eusse coché
s2
aies coché
eusses coché
s3
ait coché
eût coché
p1
ayons cochés
eussions cochés
p2
ayez cochés
eussiez cochés
p3
aient cochés
eussent cochés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
coche
s3
-
p1
cochons
p2
cochez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như cocher

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản