Tiếng pháp lá cờ
 

ralentir

phân từ hiện tại / gerund
ralentissant
phân từ quá khứ
ralenti
phụ trợ
avoir
# 706
không thường xuyên
bớt · dịu đi · ngớt · ram
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
ralentis
ralentissais
ralentis
ralentirai
ralentirais
s2
ralentis
ralentissais
ralentis
ralentiras
ralentirais
s3
ralentit
ralentissait
ralentit
ralentira
ralentirait
p1
ralentissons
ralentissions
ralentîmes
ralentirons
ralentirions
p2
ralentissez
ralentissiez
ralentîtes
ralentirez
ralentiriez
p3
ralentissent
ralentissaient
ralentirent
ralentiront
ralentiraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai ralenti
avais ralenti
eus ralenti
aurai ralenti
aurais ralenti
eusse ralenti
s2
as ralenti
avais ralenti
eus ralenti
auras ralenti
aurais ralenti
eusses ralenti
s3
a ralenti
avait ralenti
eut ralenti
aura ralenti
aurait ralenti
eût ralenti
p1
avons ralentis
avions ralentis
eûmes ralentis
aurons ralentis
aurions ralentis
eussions ralentis
p2
avez ralentis
aviez ralentis
eûtes ralentis
aurez ralentis
auriez ralentis
eussiez ralentis
p3
ont ralentis
avaient ralentis
eurent ralentis
auront ralentis
auraient ralentis
eussent ralentis
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
ralentisse
ralentisse
s2
ralentisses
ralentisses
s3
ralentisse
ralentît
p1
ralentissions
ralentissions
p2
ralentissiez
ralentissiez
p3
ralentissent
ralentissent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie ralenti
eusse ralenti
s2
aies ralenti
eusses ralenti
s3
ait ralenti
eût ralenti
p1
ayons ralentis
eussions ralentis
p2
ayez ralentis
eussiez ralentis
p3
aient ralentis
eussent ralentis
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
ralente
s3
-
p1
ralentons
p2
ralentez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như ralentir

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản