Tiếng pháp lá cờ
 

se ruer

phân từ hiện tại / gerund
se ruant
phân từ quá khứ
rué
phụ trợ
être
# 3925
thường xuyên
to rush · to rush in
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
rue
ruais
ruai
ruerai
ruerais
s2
rues
ruais
ruas
rueras
ruerais
s3
rue
ruait
rua
ruera
ruerait
p1
ruons
ruions
ruâmes
ruerons
ruerions
p2
ruez
ruiez
ruâtes
ruerez
rueriez
p3
ruent
ruaient
ruèrent
rueront
rueraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
suis rué
étais rué
fus rué
serai rué
serais rué
fusse rué
s2
es rué
étais rué
fus rué
seras rué
serais rué
fusses rué
s3
est rué
était rué
fut rué
sera rué
serait rué
fût rué
p1
sommes rués
étions rués
fûmes rués
serons rués
serions rués
fussions rués
p2
êtes rués
étiez rués
fûtes rués
serez rués
seriez rués
fussiez rués
p3
sont rués
étaient rués
furent rués
seront rués
seraient rués
fussent rués
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
rue
ruasse
s2
rues
ruasses
s3
rue
ruât
p1
ruions
ruassions
p2
ruiez
ruassiez
p3
ruent
ruassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
sois rué
fusse rué
s2
sois rué
fusses rué
s3
soit rué
fût rué
p1
soyons rués
fussions rués
p2
soyez rués
fussiez rués
p3
soient rués
fussent rués
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
rue
s3
-
p1
ruons
p2
ruez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như se ruer

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản