Tiếng pháp lá cờ
 

seoir

phân từ hiện tại / gerund
séant
phân từ quá khứ
sis
phụ trợ
avoir
# 5875
không thường xuyên
to be suitable for · to be proper for · to be situated · to sit down(see also s’asseoir)
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
s
s
s
s
s
s2
s
s
s
s
s
s3
sied
seyait
s
sra
srait
p1
s
s
s
s
s
p2
s
s
s
s
s
p3
sent
seyaient
s
sront
sraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai sis
avais sis
eus sis
aurai sis
aurais sis
eusse sis
s2
as sis
avais sis
eus sis
auras sis
aurais sis
eusses sis
s3
a sis
avait sis
eut sis
aura sis
aurait sis
eût sis
p1
avons sis
avions sis
eûmes sis
aurons sis
aurions sis
eussions sis
p2
avez sis
aviez sis
eûtes sis
aurez sis
auriez sis
eussiez sis
p3
ont sis
avaient sis
eurent sis
auront sis
auraient sis
eussent sis
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
s
s
s2
s
s
s3
se
s
p1
s
s
p2
s
s
p3
sent
s
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie sis
eusse sis
s2
aies sis
eusses sis
s3
ait sis
eût sis
p1
ayons sis
eussions sis
p2
ayez sis
eussiez sis
p3
aient sis
eussent sis
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
seoe
s3
-
p1
seoons
p2
seoez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như seoir

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản