Tiếng pháp lá cờ
 

tabler

phân từ hiện tại / gerund
tablant
phân từ quá khứ
tablé
phụ trợ
avoir
# 3267
thường xuyên
to base one's scheming on something · to build
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
table
tablais
tablai
tablerai
tablerais
s2
tables
tablais
tablas
tableras
tablerais
s3
table
tablait
tabla
tablera
tablerait
p1
tablons
tablions
tablâmes
tablerons
tablerions
p2
tablez
tabliez
tablâtes
tablerez
tableriez
p3
tablent
tablaient
tablèrent
tableront
tableraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai tablé
avais tablé
eus tablé
aurai tablé
aurais tablé
eusse tablé
s2
as tablé
avais tablé
eus tablé
auras tablé
aurais tablé
eusses tablé
s3
a tablé
avait tablé
eut tablé
aura tablé
aurait tablé
eût tablé
p1
avons tablés
avions tablés
eûmes tablés
aurons tablés
aurions tablés
eussions tablés
p2
avez tablés
aviez tablés
eûtes tablés
aurez tablés
auriez tablés
eussiez tablés
p3
ont tablés
avaient tablés
eurent tablés
auront tablés
auraient tablés
eussent tablés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
table
tablasse
s2
tables
tablasses
s3
table
tablât
p1
tablions
tablassions
p2
tabliez
tablassiez
p3
tablent
tablassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie tablé
eusse tablé
s2
aies tablé
eusses tablé
s3
ait tablé
eût tablé
p1
ayons tablés
eussions tablés
p2
ayez tablés
eussiez tablés
p3
aient tablés
eussent tablés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
table
s3
-
p1
tablons
p2
tablez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như tabler

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản