Tiếng pháp lá cờ
 

se lover

phân từ hiện tại / gerund
se lovant
phân từ quá khứ
lové
phụ trợ
être
# 2955
thường xuyên
ôm ấp
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
love
lovais
lovai
loverai
loverais
s2
loves
lovais
lovas
loveras
loverais
s3
love
lovait
lova
lovera
loverait
p1
lovons
lovions
lovâmes
loverons
loverions
p2
lovez
loviez
lovâtes
loverez
loveriez
p3
lovent
lovaient
lovèrent
loveront
loveraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
suis lové
étais lové
fus lové
serai lové
serais lové
fusse lové
s2
es lové
étais lové
fus lové
seras lové
serais lové
fusses lové
s3
est lové
était lové
fut lové
sera lové
serait lové
fût lové
p1
sommes lovés
étions lovés
fûmes lovés
serons lovés
serions lovés
fussions lovés
p2
êtes lovés
étiez lovés
fûtes lovés
serez lovés
seriez lovés
fussiez lovés
p3
sont lovés
étaient lovés
furent lovés
seront lovés
seraient lovés
fussent lovés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
love
lovasse
s2
loves
lovasses
s3
love
lovât
p1
lovions
lovassions
p2
loviez
lovassiez
p3
lovent
lovassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
sois lové
fusse lové
s2
sois lové
fusses lové
s3
soit lové
fût lové
p1
soyons lovés
fussions lovés
p2
soyez lovés
fussiez lovés
p3
soient lovés
fussent lovés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
love
s3
-
p1
lovons
p2
lovez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như se lover

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản