Tiếng pháp lá cờ
 

lover

phân từ hiện tại / gerund
lovant
phân từ quá khứ
lové
phụ trợ
avoir
# 1713
thường xuyên
to coil(a rope or cord) · to fake a line · to coil up, wind up · to curl up
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
love
lovais
lovai
loverai
loverais
s2
loves
lovais
lovas
loveras
loverais
s3
love
lovait
lova
lovera
loverait
p1
lovons
lovions
lovâmes
loverons
loverions
p2
lovez
loviez
lovâtes
loverez
loveriez
p3
lovent
lovaient
lovèrent
loveront
loveraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai lové
avais lové
eus lové
aurai lové
aurais lové
eusse lové
s2
as lové
avais lové
eus lové
auras lové
aurais lové
eusses lové
s3
a lové
avait lové
eut lové
aura lové
aurait lové
eût lové
p1
avons lovés
avions lovés
eûmes lovés
aurons lovés
aurions lovés
eussions lovés
p2
avez lovés
aviez lovés
eûtes lovés
aurez lovés
auriez lovés
eussiez lovés
p3
ont lovés
avaient lovés
eurent lovés
auront lovés
auraient lovés
eussent lovés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
love
lovasse
s2
loves
lovasses
s3
love
lovât
p1
lovions
lovassions
p2
loviez
lovassiez
p3
lovent
lovassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie lové
eusse lové
s2
aies lové
eusses lové
s3
ait lové
eût lové
p1
ayons lovés
eussions lovés
p2
ayez lovés
eussiez lovés
p3
aient lovés
eussent lovés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
love
s3
-
p1
lovons
p2
lovez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như lover

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản