Tiếng pháp lá cờ
 

ranger

phân từ hiện tại / gerund
rangeant
phân từ quá khứ
rangé
phụ trợ
avoir
# 462
không thường xuyên
dọn dẹp · xếp · đặt
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
range
rangeais
rangeai
rangerai
rangerais
s2
ranges
rangeais
rangeas
rangeras
rangerais
s3
range
rangeait
rangea
rangera
rangerait
p1
rangeons
rangions
rangeâmes
rangerons
rangerions
p2
rangez
rangiez
rangeâtes
rangerez
rangeriez
p3
rangent
rangeaient
rangèrent
rangeront
rangeraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai rangé
avais rangé
eus rangé
aurai rangé
aurais rangé
eusse rangé
s2
as rangé
avais rangé
eus rangé
auras rangé
aurais rangé
eusses rangé
s3
a rangé
avait rangé
eut rangé
aura rangé
aurait rangé
eût rangé
p1
avons rangés
avions rangés
eûmes rangés
aurons rangés
aurions rangés
eussions rangés
p2
avez rangés
aviez rangés
eûtes rangés
aurez rangés
auriez rangés
eussiez rangés
p3
ont rangés
avaient rangés
eurent rangés
auront rangés
auraient rangés
eussent rangés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
range
rangeasse
s2
ranges
rangeasses
s3
range
rangeât
p1
rangions
rangeassions
p2
rangiez
rangeassiez
p3
rangent
rangeassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie rangé
eusse rangé
s2
aies rangé
eusses rangé
s3
ait rangé
eût rangé
p1
ayons rangés
eussions rangés
p2
ayez rangés
eussiez rangés
p3
aient rangés
eussent rangés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
range
s3
-
p1
rangons
p2
rangez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như ranger

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản